Characters remaining: 500/500
Translation

nỏ nang

Academic
Friendly

Từ "nỏ nang" trong tiếng Việt có nghĩangười đảm đang, lanh lợi, khéo léo trong việc quản lý công việc, đặc biệt trong gia đình. Người "nỏ nang" thường biết cách sắp xếp, tổ chức mọi việc một cách hợp lý hiệu quả.

Phân tích từ "nỏ nang":
  • "Nỏ": có thể hiểu không hoặc không .
  • "Nang": có thể liên tưởng đến sự khéo léo, tài năng trong việc làm.
Nghĩa:
  • Nghĩa chính: Người khéo léo, đảm đang trong công việc.
  • Nghĩa liên quan: Khéo tay, thông minh trong việc giải quyết vấn đề.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy người nỏ nang, luôn biết cách làm cho bữa ăn ngon miệng."
  2. Câu phức tạp: "Trong gia đình, mẹ tôi người nỏ nang nhất; không chỉ nấu ăn giỏi còn quản lý tài chính rất khéo."
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "Trong nhóm bạn, Lan người nỏ nang nhất; ấy luôn tìm ra cách giải quyết mọi vấn đề nhanh chóng hiệu quả."
  • Thành ngữ: "Tiền chì mua được tươi, mua rau mới hái, mua người nỏ nang" - câu này nhấn mạnh rằng người khéo léo có thể biến những điều bình thường trở nên đặc biệt.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Khéo léo: Cũng chỉ sự khéo tay, thông minh trong công việc.
  • Đảm đang: Gần nghĩa với "nỏ nang", chỉ người biết quản lý công việc tốt.
  • Lanh lợi: Cũng chỉ một người thông minh, nhanh nhẹn trong việc xử lý tình huống.
Lưu ý:
  • "Nỏ nang" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về phụ nữ, nhưng cũng có thể áp dụng cho nam giới trong một số trường hợp.
  • Cách sử dụng từ này cũng có thể mang tính chất tôn trọng khen ngợi.
  1. Đảm đang, lanh lợi: Tiền chì mua được tươi, Mua rau mới hái mua người nỏ nang (cd).

Similar Spellings

Words Containing "nỏ nang"

Comments and discussion on the word "nỏ nang"